Từ tiếng Anh "depressed fracture" được dịch sang tiếng Việt là "gãy xương lõm". Đây là một thuật ngữ y học dùng để chỉ một loại gãy xương trong đó phần xương bị gãy bị lõm vào bên trong. Thường gặp trong các chấn thương do va đập mạnh, chẳng hạn như chấn thương đầu, nơi xương sọ bị nén xuống do lực tác động.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
After examining the CT scan, the doctor diagnosed a depressed fracture, which required immediate surgical intervention to prevent further complications.
(Sau khi xem xét CT scan, bác sĩ chẩn đoán là gãy xương lõm, cần can thiệp phẫu thuật ngay lập tức để ngăn ngừa các biến chứng tiếp theo.)
Phân biệt các biến thể
Fracture (gãy xương): Là thuật ngữ chung chỉ tình trạng xương bị gãy, không phân biệt loại.
Comminuted fracture (gãy xương nát): Là loại gãy xương mà xương bị vỡ thành nhiều mảnh.
Simple fracture (gãy xương đơn giản): Là loại gãy xương mà không làm rách da.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Broken bone: Gãy xương (thuật ngữ phổ biến hơn, không đặc thù).
Skull fracture: Gãy xương sọ (cụ thể cho vùng đầu).
Compound fracture: Gãy xương hở (xương gãy và làm rách da).
Idioms và cụm động từ liên quan
Break a leg: Một cách nói vui để chúc ai đó may mắn, không liên quan trực tiếp đến gãy xương nhưng có từ "break".
Bone up on: Có nghĩa là ôn tập, học hỏi một cách chăm chỉ, không liên quan đến gãy xương nhưng có từ "bone".
Kết luận
"Depressed fracture" là một thuật ngữ y học quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực chấn thương.